Có 2 kết quả:
失体统 shī tǐ tǒng ㄕ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ • 失體統 shī tǐ tǒng ㄕ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lacking in propriety
(2) bad form
(2) bad form
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lacking in propriety
(2) bad form
(2) bad form
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh